--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consonant system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consonant system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consonant system
+ Noun
(ngôn ngữ học) hệ thống phụ âm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consonant system"
Những từ có chứa
"consonant system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phụ âm
bán phụ âm
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
consonant system
:
(ngôn ngữ học) hệ thống phụ âm.
+
bold
:
dũng cảm, táo bạo, cả gan